Gợi ý làm đề số 3 thi HSG văn lớp 12: Đúng chuẩn, dễ áp dụng

Để đạt được thành tích cao trong kỳ thi HSG văn lớp 12, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập với các đề thi là vô cùng quan trọng. Đặc biệt, đề số 3 trong các kỳ thi HSG luôn là một thử thách không nhỏ đối với học sinh, yêu cầu sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết vững vàng và khả năng phân tích, cảm nhận văn học sâu sắc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp những gợi ý chi tiết, giúp bạn dễ dàng nắm bắt cấu trúc và phương pháp giải đề, từ đó tự tin chinh phục đề thi này.

Gợi ý làm đề số 3 thi HSG văn lớp 12
Gợi ý làm đề số 3 thi HSG văn lớp 12

Đề số 3

Phần I. Đọc hiểu (4 điểm)

Đọc đoạn thơ sau:

“Người với người sống để yêu nhau
Chẳng ai sinh ra để thù ghét
Nếu bạn đi qua một nỗi đau
Xin hãy học cách trở thành ánh sáng.”
(Lưu Quang Vũ)

Câu 1: Nêu thông điệp chính của đoạn thơ.

Câu 2: Tác giả gửi gắm điều gì qua câu thơ “Xin hãy học cách trở thành ánh sáng”?

Câu 3: Chỉ ra một phép tu từ được sử dụng trong đoạn thơ và phân tích hiệu quả.

Câu 4: Theo anh/chị, trong cuộc sống hiện đại, làm thế nào để “trở thành ánh sáng”?

Phần II. Làm văn (6 điểm)

Câu 1 (2 điểm): Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về câu nói: “Khi bạn cho đi ánh sáng, chính bạn cũng không thể chìm trong bóng tối.”

Câu 2 (4 điểm): Phân tích vẻ đẹp của tình mẫu tử trong truyện ngắn Vợ nhặt (Kim Lân), từ đó liên hệ với hình ảnh bà cụ Tứ để làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm.

Gợi ý làm đề số 3

Phần I: Đọc hiểu (4 điểm)

Câu 1: Nêu thông điệp chính của đoạn thơ. (1.0 điểm)

Thông điệp chính: Đoạn thơ khẳng định rằng con người sinh ra để yêu thương, không phải để thù ghét. Dù cuộc sống có đau thương, hãy biết vượt qua và trở thành ánh sáng, đem lại niềm tin và hy vọng cho người khác. Tình yêu thương và lòng nhân ái là giá trị cốt lõi mà mỗi người cần có trong cuộc sống.

Câu 2: Tác giả gửi gắm điều gì qua câu thơ “Xin hãy học cách trở thành ánh sáng”? (1.0 điểm)

Ý nghĩa câu thơ: Câu thơ nhắc nhở con người trong những hoàn cảnh khó khăn, đau khổ hãy biết vượt lên, đừng để mình bị che mờ bởi nỗi buồn hay bất hạnh. “Ánh sáng” ở đây là biểu tượng cho sự tích cực, hy vọng và tình yêu thương. Tác giả khuyến khích mỗi người trở thành nguồn động lực, lan tỏa sự tích cực đến những người xung quanh, giúp xua tan bóng tối trong cuộc đời.

Câu 3: Chỉ ra một phép tu từ được sử dụng trong đoạn thơ và phân tích hiệu quả. (1.0 điểm)

Phép tu từ:

So sánh: “trở thành ánh sáng” so với “nỗi đau” là phép tu từ so sánh.

Phân tích hiệu quả: Phép so sánh giúp làm nổi bật sự chuyển biến mạnh mẽ từ bóng tối (nỗi đau, khó khăn) sang ánh sáng (niềm tin, hy vọng). Nó thể hiện rằng mặc dù nỗi đau là không thể tránh khỏi trong cuộc sống, nhưng con người có thể chọn lựa cách vượt qua, đứng lên và trở thành nguồn sáng để chiếu rọi cho những người khác. Cách dùng hình ảnh “ánh sáng” càng làm tăng giá trị của sự tích cực trong cuộc sống.

Câu 4: Theo anh/chị, trong cuộc sống hiện đại, làm thế nào để “trở thành ánh sáng”? (1.0 điểm)

Trở thành ánh sáng trong cuộc sống hiện đại:

Chia sẻ yêu thương và giúp đỡ người khác: Trong xã hội ngày nay, khi mọi người thường bận rộn và ít quan tâm đến nhau, việc chia sẻ yêu thương, quan tâm đến người xung quanh, giúp đỡ những người gặp khó khăn là một cách để trở thành ánh sáng.

Tích cực trong công việc và học tập: Hãy luôn lạc quan, chủ động tìm kiếm cơ hội, và làm việc hết mình, từ đó có thể lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người.

Giữ vững giá trị đạo đức và nhân văn: Đứng vững trước thử thách, bảo vệ sự đúng đắn, và luôn là tấm gương sáng trong hành động và suy nghĩ.

Giúp đỡ cộng đồng và bảo vệ môi trường: Tham gia các hoạt động cộng đồng, bảo vệ môi trường và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.

Phần II: Làm văn (6 điểm)

Câu 1 (2 điểm): Viết một đoạn văn 200 chữ trình bày suy nghĩ của anh/chị về câu nói: “Khi bạn cho đi ánh sáng, chính bạn cũng không thể chìm trong bóng tối.”

Mở đoạn

Câu nói "Khi bạn cho đi ánh sáng, chính bạn cũng không thể chìm trong bóng tối" là một chân lý sâu sắc trong cuộc sống. Nó nhấn mạnh sức mạnh của sự sẻ chia và tình yêu thương.

Thân đoạn

Khi ta cho đi ánh sáng, tức là ta lan tỏa yêu thương, hy vọng và niềm tin đến với những người xung quanh. Hành động này không chỉ giúp người khác tìm thấy sự bình an, mà chính bản thân ta cũng cảm nhận được niềm vui và sự thỏa mãn. Ánh sáng đó có thể là những lời động viên, sự giúp đỡ, hay một nụ cười ấm áp trong những lúc khó khăn. Việc cho đi không chỉ là hành động vật chất mà còn là một nguồn năng lượng tích cực, giúp chính người cho đi thoát khỏi bóng tối của sự cô đơn, mệt mỏi hay buồn bã. Người cho đi ánh sáng sẽ cảm nhận được sự ấm áp trong tâm hồn và cuộc sống của mình.

Kết đoạn

Vì vậy, khi chúng ta chia sẻ tình thương và sự quan tâm, cũng chính là lúc ta tìm thấy niềm vui và hạnh phúc thật sự. Đó là giá trị của việc sống vì người khác.

Câu 2 (4 điểm): Phân tích vẻ đẹp của tình mẫu tử trong truyện ngắn Vợ nhặt (Kim Lân), từ đó liên hệ với hình ảnh bà cụ Tứ để làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm.

Mở bài

Giới thiệu tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh xã hội nghèo khổ trong thời kỳ nạn đói năm 1945.

Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp tình mẫu tử qua hình ảnh bà cụ Tứ, một người mẹ có lòng yêu thương vô bờ bến với con.

Thân bài

Vẻ đẹp tình mẫu tử trong Vợ nhặt

  • Sự hy sinh và lo lắng cho con: Bà cụ Tứ không chỉ là mẹ của Tràng mà còn là người mẹ mang nỗi lo lắng cho cả gia đình trong hoàn cảnh đói kém. Tình yêu của bà dành cho con được thể hiện qua sự lo lắng trong từng hành động, lời nói.
  • Tình thương bao la: Dù nghèo khó, bà cụ vẫn hết lòng yêu thương, chấp nhận và che chở cho con trai. Khi Tràng mang về một người vợ nhặt, bà không hề than phiền mà còn lo liệu bữa cơm cho họ, thể hiện sự bao dung, chăm sóc tận tụy.
  • Chăm sóc con cái ngay cả khi nghèo đói: Mặc dù cuộc sống khó khăn, bà vẫn không quên lo cho con cái, thể hiện tình mẫu tử mạnh mẽ trong hoàn cảnh khó khăn nhất.

Liên hệ bà cụ Tứ và giá trị nhân đạo của tác phẩm

  • Hình ảnh bà cụ Tứ không chỉ là tình mẫu tử thuần khiết mà còn là biểu tượng của lòng nhân ái, kiên cường trong nghịch cảnh.
  • Tình yêu mẹ bao la trong tác phẩm phản ánh nhân văn sâu sắc của Kim Lân, khi ông không chỉ miêu tả nỗi khổ của con người mà còn tôn vinh phẩm hạnh, lòng yêu thương trong hoàn cảnh nghèo đói.

Kết bài

Tình mẫu tử trong Vợ nhặt thể hiện vẻ đẹp nhân đạo của tác phẩm, khẳng định rằng dù trong cảnh ngộ bi đát, con người vẫn có thể tìm thấy sự an ủi, hy vọng và tình yêu. Bà cụ Tứ là một hình mẫu tiêu biểu của tình thương yêu gia đình trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Với những gợi ý làm đề số 3 thi HSG văn lớp 12 trên, hy vọng các bạn học sinh có thể áp dụng hiệu quả trong quá trình ôn luyện. Sự chuẩn bị kỹ càng và chiến lược làm bài hợp lý sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phân tích, cảm nhận văn học, đồng thời rèn luyện khả năng viết bài mạch lạc, logic. Chúc các bạn sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSG và tự tin với bài làm của mình.

Đào Hạnh
Tác Giả

Đào Hạnh

Đào Hạnh là tác giả chuyên viết, hướng dẫn và chữa đề thi môn Ngữ văn, giúp học sinh ôn luyện hiệu quả, nâng cao tư duy và kỹ năng làm bài văn chuyên sâu.

Bình Luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *