Hướng dẫn Soạn bài Tuyên ngôn độc lập (phần 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1: Nêu bố cục của bản Tuyên ngôn độc lập

Bản Tuyên ngôn Độc lập được chia làm 3 phần:

Phần 1: Lẽ phải và chính nghĩa (từ đầu đến “tự do, bình đẳng, bác ái”)

Phần này nêu lên những lẽ phải, chính nghĩa để khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.

Phần 2: Kẻ thù và tội ác của kẻ thù (từ “thế mà” đến “bị đọa đày đến cùng cực”)

Phần này tố cáo tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam.

Phần 3: Lời tuyên bố độc lập (từ “Vì thế” đến hết)

Phần này tuyên bố nền độc lập của dân tộc Việt Nam.

Bố cục của bản Tuyên ngôn Độc lập chặt chẽ, logic, thể hiện rõ ràng ý đồ của tác giả là khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.

Câu 2: Việc trích dẫn Tuyên ngôn độc lập (1776) của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền (1791) của Cách mạng Pháp trong phần mở đầu có ý nghĩa gì?

Việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập (1776) của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền (1791) của Cách mạng Pháp trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam có ý nghĩa quan trọng, cụ thể như sau:

Như vậy, việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập (1776) của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền (1791) của Cách mạng Pháp trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam có ý nghĩa quan trọng, góp phần khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.

Câu 3Trong phần thứ hai của bản tuyên ngôn, tác giả đã lập luận như thế nào để khẳng định quyền độc lập tự do của nước Việt Nam ta?

Trong phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập, tác giả đã lập luận như sau để khẳng định quyền độc lập tự do của nước Việt Nam ta:

Từ những lập luận trên, tác giả đã khẳng định rằng, nhân dân Việt Nam có quyền độc lập, tự do, quyền được sống trong hòa bình, hạnh phúc. Lời tuyên bố độc lập của nhân dân Việt Nam là hoàn toàn chính đáng, phù hợp với xu thế của thời đại.

Với lập luận chặt chẽ, logic, tác giả đã khẳng định quyền độc lập, tự do của nước Việt Nam ta một cách thuyết phục, lay động lòng người.

Câu 4: Tuyên ngôn độc lập thể hiện phong cách nghệ thuật của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong văn chính luận: ngắn gọn, trong sáng, giản dị mà súc tích, đanh thép, sắc sảo. Hãy làm sáng tỏ điều đó?

Tuyên ngôn độc lập là một văn kiện lịch sử quan trọng, được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của nhân loại. Tác phẩm được Chủ tịch Hồ Chí Minh viết và đọc tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Tuyên ngôn độc lập thể hiện rõ phong cách nghệ thuật của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong văn chính luận: ngắn gọn, trong sáng, giản dị mà súc tích, đanh thép, sắc sảo.

Về tính ngắn gọn

Bản Tuyên ngôn độc lập chỉ có 3 đoạn, khoảng 1.000 chữ, nhưng đã bao quát được những nội dung quan trọng, cơ bản nhất, thể hiện mục đích, ý nghĩa của bản tuyên ngôn.

Về tính trong sáng

Ngôn ngữ của Tuyên ngôn độc lập trong sáng, dễ hiểu, phù hợp với đại đa số người dân Việt Nam. Tác giả đã sử dụng nhiều từ ngữ quen thuộc, gần gũi với đời sống hàng ngày, tránh dùng những từ ngữ khó hiểu, chuyên môn.

Về tính giản dị mà súc tích

Mặc dù ngắn gọn, nhưng Tuyên ngôn độc lập vẫn có sức truyền đạt mạnh mẽ, thuyết phục. Điều này là nhờ vào việc tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng súc tích, có sức lay động lòng người.

Về tính đanh thép, sắc sảo

Tuyên ngôn độc lập thể hiện rõ lập trường kiên quyết, bất khuất của nhân dân Việt Nam trong việc đấu tranh giành độc lập, tự do. Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.

Cụ thể, trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn, tác giả đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của nhân loại là Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp. Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này đã thể hiện sự kế thừa và phát triển của tư tưởng cách mạng của nhân loại, đồng thời có tác dụng tăng sức thuyết phục cho lời tuyên bố độc lập của dân tộc Việt Nam.

Trong phần thứ hai của bản Tuyên ngôn, tác giả đã nêu lên những tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam. Thực dân Pháp đã xâm lược Việt Nam, biến đất nước ta thành thuộc địa của chúng, áp đặt ách thống trị, bóc lột, áp bức nhân dân ta. Những tội ác của thực dân Pháp đã vi phạm trắng trợn những quyền tự do, bình đẳng, bác ái mà Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp đã khẳng định.

Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của thực dân Pháp như: “bóc lột dân ta đến tận xương tủy”, “dối trá lừa bịp”, “gây cho ta bao nhiêu đau thương, mất mát”, “đàn áp dã man”, “tắm trong bể máu các cuộc nổi dậy của ta”. Những từ ngữ, hình ảnh này đã thể hiện rõ nỗi căm phẫn của nhân dân Việt Nam đối với kẻ thù xâm lược.

Từ những lập luận trên, tác giả đã khẳng định rằng, nhân dân Việt Nam có quyền độc lập, tự do, quyền được sống trong hòa bình, hạnh phúc. Lời tuyên bố độc lập của nhân dân Việt Nam là hoàn toàn chính đáng, phù hợp với xu thế của thời đại.

Với lập luận chặt chẽ, logic, ngôn ngữ giản dị mà súc tích, đanh thép, sắc sảo, Tuyên ngôn độc lập đã trở thành một bản tuyên ngôn độc lập mẫu mực, một áng văn chính luận xuất sắc, đã đi vào lịch sử dân tộc Việt Nam và thế giới.

Luyện tập: Lý giải vì sao bản Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận có sức lay động sâu sắc hàng chục trái tim con người Việt Nam từ khi ra đời cho đến nay?

Bản Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận có sức lay động sâu sắc hàng chục trái tim con người Việt Nam từ khi ra đời cho đến nay bởi những lý do sau:

Cụ thể, trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn, tác giả đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của nhân loại là Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp. Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này đã thể hiện sự kế thừa và phát triển của tư tưởng cách mạng của nhân loại, đồng thời có tác dụng tăng sức thuyết phục cho lời tuyên bố độc lập của dân tộc Việt Nam.

Trong phần thứ hai của bản Tuyên ngôn, tác giả đã nêu lên những tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam. Thực dân Pháp đã xâm lược Việt Nam, biến đất nước ta thành thuộc địa của chúng, áp đặt ách thống trị, bóc lột, áp bức nhân dân ta. Những tội ác của thực dân Pháp đã vi phạm trắng trợn những quyền tự do, bình đẳng, bác ái mà Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp đã khẳng định.

Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của thực dân Pháp như: “bóc lột dân ta đến tận xương tủy”, “dối trá lừa bịp”, “gây cho ta bao nhiêu đau thương, mất mát”, “đàn áp dã man”, “tắm trong bể máu các cuộc nổi dậy của ta”. Những từ ngữ, hình ảnh này đã thể hiện rõ nỗi căm phẫn của nhân dân Việt Nam đối với kẻ thù xâm lược.

Từ những lập luận trên, tác giả đã khẳng định rằng, nhân dân Việt Nam có quyền độc lập, tự do, quyền được sống trong hòa bình, hạnh phúc. Lời tuyên bố độc lập của nhân dân Việt Nam là hoàn toàn chính đáng, phù hợp với xu thế của thời đại.

Với lập luận chặt chẽ, logic, ngôn ngữ giản dị mà súc tích, đanh thép, sắc sảo, Tuyên ngôn độc lập đã trở thành một bản tuyên ngôn độc lập mẫu mực, một áng văn chính luận xuất sắc, đã đi vào lịch sử dân tộc Việt Nam và thế giới.

Tuyên ngôn Độc lập đã trở thành một biểu tượng thiêng liêng của dân tộc Việt Nam, là nguồn sức mạnh to lớn, cổ vũ, động viên nhân dân Việt Nam trong các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc.

Với những hướng dẫn Soạn bài Tuyên ngôn độc lập (phần 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.