Hướng dẫn soạn bài Trau dồi vốn từ – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I – Rèn luyện để nắm vững nghĩa của từ và cách dùng từ
Câu 1: (Trang 99, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Ý kiến trên của tác giả khẳng định khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Việt. Tiếng Việt có thể dùng để diễn tả rất nhiều ý, một ý có thể được diễn tả bằng nhiều cách khác nhau. Điều này cho thấy tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu có, linh hoạt, có khả năng diễn đạt sâu sắc, tinh tế mọi sắc thái của tư tưởng và tình cảm.

Tác giả cho rằng không nên sợ tiếng Việt nghèo, mà chỉ sợ chúng ta không biết dùng tiếng ta. Điều này có nghĩa là tiếng Việt có khả năng diễn đạt rất phong phú, nhưng nếu chúng ta không biết cách sử dụng thì cũng không thể phát huy được hết khả năng ấy.

Để sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các quy tắc của tiếng Việt, đồng thời cần trau dồi vốn từ, vốn hiểu biết và khả năng sáng tạo. Chúng ta cần học hỏi cách sử dụng tiếng Việt của các nhà văn, nhà thơ, nhà báo,… để có thể diễn đạt tư tưởng và tình cảm của mình một cách chính xác, sinh động và hấp dẫn.

Dưới đây là một số ví dụ về khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Việt:

Thông qua ý kiến trên, tác giả đã khẳng định giá trị của tiếng Việt và nhắc nhở chúng ta cần trau dồi, sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả.

Câu  2: (Trang 100, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Lỗi diễn đạt trong câu a: ở chỗ sử dụng từ “chúng ta” không đúng chỗ. Từ “chúng ta” thường được dùng để chỉ một nhóm người có chung một mối quan hệ, một mục đích nào đó. Trong câu này, từ “chúng ta” chỉ người Việt Nam, nhưng người viết lại sử dụng từ này với nghĩa là “tôi”. Do đó, câu a có thể được sửa lại như sau:

Việt Nam có rất nhiều thắng cảnh đẹp.

Lỗi diễn đạt trong câu b: ở chỗ sử dụng cấu trúc “có cách đây khoảng” không đúng. Cấu trúc “có cách đây khoảng” thường được dùng để chỉ khoảng thời gian đã qua từ một thời điểm xác định. Trong câu này, không có một thời điểm xác định nào được nêu ra, nên cấu trúc “có cách đây khoảng” không phù hợp. Do đó, câu b có thể được sửa lại như sau:

Các nhà khoa học dự đoán những chiếc bình này có niên đại khoảng 2500 năm.

Lỗi diễn đạt trong câu c: ở chỗ sử dụng từ “để đáp ứng nhu cầu học tập của xã hội” không rõ ràng. Câu này có thể được hiểu theo hai cách:

Để câu c rõ ràng hơn, cần bổ sung thêm thông tin về đối tượng mà nhu cầu học tập của họ cần được đáp ứng. Do đó, câu c có thể được sửa lại như sau:

Trong những năm gần đây, nhà trường đã đẩy mạnh quy mô đào tạo để đáp ứng nhu cầu học tập của người dân trong xã hội.

Giải thích vì sao có những lỗi này:

Những lỗi diễn đạt trong các câu trên có thể do hai nguyên nhân sau:

Để biết dùng tiếng ta:

Để biết dùng tiếng ta, cần phải:

Ngoài ra, người viết cũng cần học hỏi cách sử dụng tiếng Việt của các nhà văn, nhà thơ, nhà báo,… để có thể diễn đạt tư tưởng và tình cảm của mình một cách chính xác, sinh động và hấp dẫn.

II – Rèn luyện để làm tăng vốn từ
Ý kiến của Tô Hoài khẳng định vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong tác phẩm văn học, đặc biệt là trong tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du. Ông cho rằng, “Truyện Kiều” đã trở thành một trong những tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam, một phần nhờ vào tài năng sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du.

Tô Hoài đã phân tích hai ví dụ cụ thể để minh họa cho ý kiến của mình. Thứ nhất, chữ “ái” trong câu thơ “Cỏ áy bóng tà, chim kêu vù vù”. Chữ “áy” này không có trong từ điển, nhưng nó đã được Nguyễn Du sử dụng một cách tài tình để gợi lên cảm giác ảm đạm, thê lương. Theo Tô Hoài, chữ “áy” náy là một từ địa phương của vùng Thái Bình, quê vợ của Nguyễn Du. Ông đã nghe thấy và học được từ người dân nơi đây.

Thứ hai, cụm từ “bén duyên tơ” trong câu thơ “Tơ duyên còn vướng mối tơ lòng”. Cụm từ này cũng không được giải thích trong từ điển. Theo cách hiểu thông thường, “bén duyên” có nghĩa là có tình yêu, có mối quan hệ gắn bó. Tuy nhiên, Nguyễn Du đã sử dụng cụm từ này theo một nghĩa khác, dựa trên hiểu biết của ông về nghề ươm tơ. Trong nghề ươm tơ, khi tháo tơ từ con tằm, người ta gọi là “tơ bén”. Nguyễn Du đã sử dụng cụm từ này để gợi tả mối quan hệ tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng.

Từ hai ví dụ trên, Tô Hoài đã khẳng định tài năng sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du. Nguyễn Du đã không chỉ sử dụng những từ ngữ thông thường, mà còn biết cách sử dụng những từ ngữ địa phương, những từ ngữ mang tính chuyên môn để tạo nên những hình ảnh thơ đẹp, giàu ý nghĩa.

Ý kiến của Tô Hoài có ý nghĩa quan trọng đối với việc học tập và sáng tác văn học. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, ngôn ngữ là một công cụ quan trọng để thể hiện tư tưởng, tình cảm của người viết. Để sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả, chúng ta cần trau dồi vốn từ, nắm vững các quy tắc sử dụng ngôn ngữ, đồng thời học hỏi cách sử dụng ngôn ngữ của các tác giả nổi tiếng.

III – Luyện Tập
Câu 1: (Trang 101, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Cách giải thích đúng:

Giải thích:

Ví dụ:

Hậu quả của việc ô nhiễm môi trường là rất nghiêm trọng.

Hậu quả của việc chiến tranh là đau thương, mất mát.

Ví dụ:

Quân đội ta đã giành thắng lợi trong trận đánh.

Đội tuyển bóng đá Việt Nam đã đoạt chức vô địch.

Ví dụ:

Tinh tú lấp lánh trên bầu trời đêm.

Tinh tú là nguồn gốc của ánh sáng.

Cách giải thích b) trong các đáp án trên không chính xác. Hậu quả không chỉ là kết quả xấu, mà còn có thể là kết quả tốt hoặc trung tính. Đoạt không chỉ là thu được kết quả tốt, mà còn là chiếm được thứ gì đó mà mình muốn. Tinh tú không chỉ là phần thuần khiết và quý báu nhất, mà còn là sao trên trời.

Câu 2: (Trang 101, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Yếu tố tuyệt trong tiếng Hán Việt

Yếu tố đồng trong tiếng Hán Việt

Giải thích nghĩa của các từ ngữ có yếu tố tuyệt:

Giải thích nghĩa của các từ ngữ có yếu tố đồng:

Câu 3: (Trang 102, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
a, Sửa lại: Về khuya, đường phố vắng lặng.

Giải thích:

b, Sửa lại: Trong thời kì đổi mới, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các nước trên thế giới.

Giải thích:

c, Sửa lại: Những hoạt động từ thiện của ông khiến chúng tôi rất xúc động.

Giải thích:

Vậy, các câu sau khi sửa là:

Câu 4: (Trang 102, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Ý kiến của nhà văn Tô Hoài trong đoạn trích trên khẳng định sự giàu có, muôn vàn giàu có của tiếng Việt, đặc biệt là trong ngôn ngữ của người nông dân.
Ông cho rằng, chỉ cần nghe người nông dân nói chuyện về một chủ đề quen thuộc như cây lúa, chúng ta cũng có thể thấy được sự sáng tạo, phong phú của ngôn ngữ họ.

Ý kiến này của Tô Hoài hoàn toàn đúng đắn. Ngôn ngữ của người nông dân Việt Nam vốn rất phong phú, giàu hình ảnh, sắc màu. Họ sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, sáng tạo, dựa trên vốn hiểu biết sâu sắc về thiên nhiên, cuộc sống.
Điều này được thể hiện rõ qua những câu tục ngữ, thành ngữ, ca dao, hò vè,… của người nông dân.

Trong đoạn trích, Tô Hoài đã đưa ra một số ví dụ về sự sáng tạo trong ngôn ngữ của người nông dân khi nói về cây lúa. Đó là những cách so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,… hết sức sinh động, gợi hình, gợi cảm. Ví dụ:

Những câu nói này không chỉ đơn thuần là để thông báo về những đặc điểm, tính chất của cây lúa, mà còn thể hiện sự gắn bó, yêu mến của người nông dân với cây lúa, với ruộng đồng.

Ý kiến của Tô Hoài cũng nhắc nhở chúng ta cần phải gìn giữ sự giàu có của tiếng Việt. Trong quá trình hội nhập quốc tế, tiếng Việt có thể bị ảnh hưởng bởi những ngôn ngữ khác. Điều này có thể khiến cho tiếng Việt mất đi những nét đẹp, độc đáo vốn có.
Vì vậy, chúng ta cần phải có ý thức giữ gìn sự trong sáng, giàu có của tiếng Việt, đặc biệt là trong ngôn ngữ của người nông dân.

Để làm được điều này, chúng ta cần giáo dục cho mọi người ý thức về giá trị của tiếng Việt, đặc biệt là ngôn ngữ của người nông dân. Chúng ta cũng cần khuyến khích mọi người sử dụng tiếng Việt một cách đúng đắn, sáng tạo.

Câu 5: (Trang 103, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Dựa theo ý kiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh, để làm tăng vốn từ, chúng ta có thể thực hiện một số cách sau:

Muốn có vốn từ phong phú, chúng ta cần phải lắng nghe nhiều. Chúng ta có thể lắng nghe mọi người nói chuyện, kể chuyện, đọc sách, nghe đài, xem ti vi,… Chúng ta cũng có thể lắng nghe những người xung quanh, từ những người thân trong gia đình, bạn bè, thầy cô, đồng nghiệp,… đến những người xa lạ. Mỗi người đều có những vốn từ riêng, những cách diễn đạt riêng. Khi lắng nghe, chúng ta sẽ học hỏi được rất nhiều từ ngữ mới, cách dùng từ mới.

Khi không hiểu nghĩa của một từ nào đó, chúng ta đừng ngại hỏi. Chúng ta có thể hỏi những người lớn tuổi, những người có kiến thức, những người đã từng đi nhiều nơi,… Chúng ta cũng có thể tìm kiếm thông tin trên sách báo, internet.

Chúng ta cũng có thể làm tăng vốn từ bằng cách đi nhiều, xem nhiều. Khi đi du lịch, chúng ta sẽ được tiếp xúc với những cảnh vật, con người mới lạ. Khi xem phim, đọc sách, chúng ta sẽ được biết đến những câu chuyện, những nhân vật mới. Những trải nghiệm này sẽ giúp chúng ta mở rộng vốn từ, hiểu biết thêm về thế giới xung quanh.

Đọc là một cách tuyệt vời để làm tăng vốn từ. Chúng ta nên đọc nhiều sách báo, tạp chí, truyện, thơ,… Chúng ta cũng có thể đọc sách báo nước ngoài để học hỏi thêm từ ngữ mới.

Khi nghe, thấy, hỏi, đọc được những từ ngữ mới, chúng ta nên ghi chép lại để dễ nhớ. Chúng ta cũng có thể viết ra những câu văn, đoạn văn sử dụng những từ ngữ mới đó. Việc ghi chép sẽ giúp chúng ta ghi nhớ từ ngữ lâu hơn và biết cách sử dụng từ ngữ một cách chính xác.

Ngoài ra, chúng ta cũng cần chú ý đến việc sử dụng từ ngữ một cách chính xác, phù hợp với ngữ cảnh. Chúng ta nên đọc nhiều sách báo, tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm để học cách dùng từ ngữ đúng đắn.

Việc làm tăng vốn từ là một quá trình lâu dài, cần có sự kiên trì, tích cực. Chúng ta cần có ý thức học hỏi, trau dồi vốn từ thường xuyên.

Câu 6: (Trang 103, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Đáp án:

Giải thích:

Câu 7: (Trang 103, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Nhuận bút và thù lao đều là những khoản tiền mà người lao động nhận được khi đã hoàn thành công việc của mình. Tuy nhiên, nhuận bút thường được dùng để chỉ khoản tiền mà người viết văn, thơ, báo chí,… nhận được khi tác phẩm của họ được đăng tải, xuất bản. Còn thù lao có thể dùng để chỉ khoản tiền mà người lao động nhận được khi làm bất kỳ công việc nào.

Ví dụ:

Tay trắng và trắng tay đều có nghĩa là không có gì, nhưng tay trắng thường được dùng để chỉ người mới bắt đầu một công việc, một lĩnh vực nào đó. Còn trắng tay có thể dùng để chỉ người không có gì, có thể là do mất mát, thất bại.

Ví dụ:

Kiểm điểm và kiểm kê đều có nghĩa là xem xét, tổng hợp lại tình hình, nhưng kiểm điểm thường được dùng để chỉ việc xem xét, đánh giá lại những việc đã làm, những sai sót, khuyết điểm. Còn kiểm kê có nghĩa là xem xét, đếm số lượng, giá trị của những thứ gì đó.

Ví dụ:

Lược khảo và lược thuật đều có nghĩa là tóm tắt, nhưng lược khảo thường được dùng để chỉ việc tóm tắt, giới thiệu một vấn đề, một tác phẩm nào đó. Còn lược thuật có nghĩa là tóm tắt lại một sự việc, một diễn biến nào đó.

Ví dụ:

Câu 8: (Trang 104, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Dưới đây là năm từ ghép và năm từ láy có các yếu tố cấu tạo giống nhau nhưng trật tự các yếu tố khác nhau:

Từ ghép

Từ láy

Giải thích:

Có thể thấy, trong tiếng Việt, hiện tượng các từ phức có các yếu tố cấu tạo giống nhau nhưng trật tự các yếu tố khác nhau khá phổ biến. Điều này tạo nên sự phong phú, đa dạng cho tiếng Việt, giúp người nói, người viết có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

Câu 9: (Trang 104, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Dưới đây là hai từ ghép có yếu tố Hán Việt được yêu cầu:

Bất (không, chẳng)

Bí (kín)

Đa (nhiều)

Đề (nâng, nêu ra)

Gia (thêm vào)

Giáo (dạy bảo)

Hồi (về, trở lại)

Khai (mở, khơi)

Quảng (rộng, rộng rãi)

Suy (sút kém)

Thuần (ròng, không pha tạp)

Thủ (đầu, đầu tiên, người đứng đầu)

Thật (chân thật, chân chất, chân thành)

Thuần (dễ bảo, chịu khiến)

Thủy (nước)

Tư (riêng)

Trữ (chứa, cất)

Trường (dài)

Trọng (nặng, coi nặng, coi là quý)

Vô (không, không có)

Xuất (đưa ra, cho ra)

Yếu (quan trọng)

Trên đây chỉ là một số ví dụ cho mỗi yếu tố Hán Việt được yêu cầu. Người sử dụng có thể tìm thêm nhiều từ ghép khác với

     Với những hướng dẫn soạn bài Trau dồi vốn từ – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.